STT |
Mã Dịch vụ |
Tên Dịch vụ |
BỆNH NHÂN BHYT |
Giá
(TT13/2019) |
1 |
CT009 |
Chụp
cắt lớp vi tính không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522,000 |
2 |
CT010 |
Chụp
cắt lớp vi tính có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
632,000 |
3 |
DT01 |
Thời
gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin
Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
40,400 |
4 |
HH001 |
HIV
Ab test nhanh |
53,600 |
5 |
HH002 |
Điện
giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
29,000 |
6 |
HH003 |
Định
lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng
máy tự động |
56,500 |
7 |
HH006 |
Tổng
phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
46,200 |
8 |
HH007 |
Định
nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc
huyết tương |
20,700 |
9 |
HH008 |
Định
nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
39,100 |
10 |
HH009 |
Định
nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
86,600 |
11 |
HH010 |
Định
nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
31,100 |
12 |
HH011 |
Định
nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng
cầu, khối bạch cầu |
23,100 |
13 |
HH012 |
Máu
lắng (bằng phương pháp thủ công) |
23,100 |
14 |
HH013 |
Định
nhóm máu tại giường |
39,100 |
15 |
HH014 |
Phản
ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) |
74,800 |
16 |
HH015 |
Định
lượng HbA1c [Máu] |
101,000 |
17 |
HH016 |
Phản
ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên
máy bán tự động) |
74,800 |
18 |
HH017 |
Thời
gian máu chảy phương pháp Duke |
12,600 |
19 |
HH018 |
Định
lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI |
231,000 |
20 |
HH019 |
Thời
gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ
Prothrombin) bằng máy tự động |
63,500 |
21 |
HH020 |
Co
cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
14,900 |
22 |
KBY012 |
Thời
gian máu đông |
12,600 |
23 |
KTC001 |
Tìm
ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
36,900 |
24 |
KTC002 |
Phẫu
thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) đặt IOL trên mắt độc
nhất, gần mù |
2,654,000 |
25 |
MD001 |
Đo
hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
37,700 |
26 |
MD002 |
Xét
nghiệm Khí máu [Máu] |
215,000 |
27 |
MD003 |
Vi
nấm soi tươi |
41,700 |
28 |
MD00303 |
Dengue
virus IgM/IgG test nhanh |
130,000 |
29 |
MD004 |
HEV
Ab test nhanh |
119,000 |
30 |
MD005 |
CRP
định lượng [Giá phản ứng CRP] |
21,500 |
31 |
MD006 |
Định
lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
91,600 |
32 |
MD007 |
Định
lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
86,200 |
33 |
MD008 |
Định
lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
86,200 |
34 |
MD009 |
Định
lượng Ferritin [Máu] |
80,800 |
35 |
MD010 |
Định
lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
64,600 |
36 |
MD011 |
Định
lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
64,600 |
37 |
MD012 |
Phẫu
thuật Longo |
2,254,000 |
38 |
MD013 |
Định
lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
91,600 |
39 |
MD014 |
Dengue
virus NS 1Ag test nhanh |
130,000 |
40 |
MD015 |
Định
tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
43,100 |
41 |
MD016 |
Cysticercus
cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động |
298,000 |
42 |
MD017 |
Fasciola
(Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động |
178,000 |
43 |
MD018 |
Định
lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
59,200 |
44 |
MD019 |
HAV
Ab test nhanh |
119,000 |
45 |
MD020 |
HBcAb
test nhanh |
59,700 |
46 |
MD021 |
HBeAb
test nhanh |
59,700 |
47 |
MD022 |
HBeAg
test nhanh |
59,700 |
48 |
MD023 |
HBsAb
định lượng |
116,000 |
49 |
MD024 |
HBsAb
test nhanh |
59,700 |
50 |
MD025 |
HBsAg
định lượng |
471,000 |
51 |
MD026 |
HBsAg
test nhanh |
53,600 |
52 |
MD027 |
HCV
Ab test nhanh |
53,600 |
53 |
MD028 |
Helicobacter
pylori Ag test nhanh |
156,000 |
54 |
MD029 |
Thể
tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
17,300 |
55 |
MD030 |
Gnathostoma
(Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động |
298,000 |
56 |
MD031 |
Strongyloides
stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động |
298,000 |
57 |
MD039 |
Định
tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
43,100 |
58 |
MD040 |
Định
lượng Protein toàn phần [Máu] |
21,500 |
59 |
MRI008 |
HAV
total miễn dịch bán tự động |
101,000 |
60 |
NG005 |
Giường
Nội khoa loại 1 Hạng II |
187,100 |
61 |
NG010 |
Giường
Ngoại khoa loại 4 Hạng II |
170,800 |
62 |
NG014 |
Giường
Ngoại khoa loại 3 Hạng II |
199,200 |
63 |
NG019 |
Giường
Ngoại khoa loại 2 Hạng II |
223,800 |
64 |
NG023 |
Giường
Ngoại khoa loại 1 Hạng II |
256,300 |
65 |
NG024 |
Giường
Hồi sức tích cực Hạng II |
602,000 |
66 |
NG025 |
Giường
Hồi sức cấp cứu Hạng II |
325,000 |
67 |
NG026 |
Chụp
cộng hưởng từ (1.5T) |
1,311,000 |
68 |
NG027 |
Giường
Nội khoa loại 2 |
160,000 |
69 |
NS002 |
Nội
soi trực tràng ống mềm |
189,000 |
70 |
NS003 |
Nội
soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) |
275,000 |
71 |
NS004 |
Nội
soi bàng quang tán sỏi |
1,279,000 |
72 |
NS005 |
Nội
soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa |
1,696,000 |
73 |
NS006 |
Nội
soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị |
728,000 |
74 |
NS007 |
Nội
soi đốt điện cuốn mũi dưới gây tê |
447,000 |
75 |
NS008 |
Nội
soi đốt điện cuốn mũi dưới |
673,000 |
76 |
NS009 |
Nội
soi họng |
40,000 |
77 |
NS010 |
Nội
soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
673,000 |
78 |
NS011 |
Nội
soi mũi |
40,000 |
79 |
NS012 |
Nội
soi tai |
40,000 |
80 |
NS013 |
Nội
soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
294,000 |
81 |
NS015 |
Nội
soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
244,000 |
82 |
NS016 |
Nội
soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê |
318,000 |
83 |
NS017 |
Nội
soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật |
1,696,000 |
84 |
NS018 |
Nội
soi ổ bụng- sinh thiết |
982,000 |
85 |
NS019 |
Phẫu
thuật nội soi cắt polyp mũi |
663,000 |
86 |
NS020 |
Nội
soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) |
205,000 |
87 |
NS021 |
Nội
soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa |
728,000 |
88 |
NS022 |
Phẫu
thuật nội soi cắt polyp mũi gây tê |
457,000 |
89 |
NT001 |
Định
tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
43,100 |
90 |
NT002 |
Xét
nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
43,100 |
91 |
NT003 |
Tổng
phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27,400 |
92 |
NT005 |
Nội
soi tai mũi họng |
104,000 |
93 |
NT006 |
Định
tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
43,100 |
94 |
NT007 |
Định
tính Metamphetamin (test nhanh) [niệu] |
43,100 |
95 |
NT008 |
Định
tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
43,100 |
96 |
PT001 |
Xử
lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
926,000 |
97 |
PT002 |
Vá
nhĩ đơn thuần |
3,720,000 |
98 |
PT003 |
Vá
da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² |
2,790,000 |
99 |
PT004 |
Triệt
sản nữ qua đường rạch nhỏ |
2,860,000 |
100 |
PT005 |
Thắt
trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
2,562,000 |
101 |
PT007 |
Tạo
hình dây chằng chéo khớp gối |
3,151,000 |
102 |
PT008 |
Tạo
hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
3,325,000 |
103 |
PT009 |
Tán
sỏi và đặt Sonde JJ |
2,000,000 |
104 |
PT010 |
Tán
sỏi niệu quản qua nội soi |
1,279,000 |
105 |
PT011 |
Rút
nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
2,686,000 |
106 |
PT012 |
Rút
đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
1,731,000 |
107 |
PT013 |
Rút
đinh các loại |
1,731,000 |
108 |
PT014 |
Rạch
góc tiền phòng |
1,112,000 |
109 |
PT015 |
Phẫu
thuật vỡ lún xương sọ hở |
5,383,000 |
110 |
PT016 |
Phẫu
thuật viêm xương khớp háng |
2,887,000 |
111 |
PT017 |
Phẫu
thuật viêm ruột thừa |
2,561,000 |
112 |
PT018 |
Phẫu
thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
4,289,000 |
113 |
PT019 |
Phẫu
thuật vết thương phần mềm phức tạp |
4,616,000 |
114 |
PT020 |
Phẫu
thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
2,887,000 |
115 |
PT021 |
Phẫu
thuật vá nhĩ bằng nội soi |
3,040,000 |
116 |
PT022 |
Phẫu
thuật trĩ độ 3 |
2,562,000 |
117 |
PT023 |
Phẫu
thuật trĩ độ 1V |
2,562,000 |
118 |
PT024 |
Phẫu
thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng |
3,258,000 |
119 |
PT025 |
Phẫu
thuật thoát vị đùi đùi nghẹt |
3,258,000 |
120 |
PT026 |
Phẫu
thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
3,258,000 |
121 |
PT027 |
Phẫu
thuật thay toàn bộ khớp háng |
5,122,000 |
122 |
PT028 |
Phẫu
thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối |
3,151,000 |
123 |
PT029 |
Phẫu
thuật thay khớp háng bán phần |
3,750,000 |
124 |
PT030 |
Phẫu
thuật thay khớp gối bán phần |
4,622,000 |
125 |
PT031 |
Phẫu
thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) ± IOL |
2,654,000 |
126 |
PT032 |
Phẫu
thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
2,887,000 |
127 |
PT033 |
Phẫu
thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột |
4,293,000 |
128 |
PT034 |
Phẫu
thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
1,965,000 |
129 |
PT035 |
Phẫu
thuật rò niệu quản - âm đạo |
4,415,000 |
130 |
PT036 |
Phẫu
thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1,235,000 |
131 |
PT037 |
Phẫu
thuật quặm 1 mi phức tạp |
1,236,000 |
132 |
PT038 |
Phẫu
thuật nối thần kinh (1 dây) |
2,973,000 |
133 |
PT039 |
Phẫu
thuật quặm 1 mi gây tê |
638,000 |
134 |
PT040 |
Phẫu
thuật quặm 1 mi gây mê |
1,417,000 |
135 |
PT042 |
Phẫu
thuật quặm 2 mi gây tê |
845,000 |
136 |
PT043 |
Phẫu
thuật quặm 2 mi gây mê |
1,640,000 |
137 |
PT044 |
Phẫu
thuật quặm 2 mi gây mê phức tạp |
1,837,000 |
138 |
PT045 |
Phẫu
thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
6,575,000 |
139 |
PT046 |
Phẫu
thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
2,896,000 |
140 |
PT047 |
Phẫu
thuật nội soi u nang buồng trứng |
5,071,000 |
141 |
PT048 |
Phẫu
thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
5,071,000 |
142 |
PT049 |
Phẫu
thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
5,071,000 |
143 |
PT050 |
Phẫu
thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng |
4,242,000 |
144 |
PT051 |
Phẫu
thuật nội soi sa sinh dục nữ |
9,153,000 |
145 |
PT052 |
Phẫu
thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
2,167,000 |
146 |
PT053 |
Phẫu
thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) |
1,574,000 |
147 |
PT054 |
Phẫu
thuật nội soi mở xoang trán |
3,873,000 |
148 |
PT055 |
Phẫu
thuật nội soi mở xoang sàng |
2,955,000 |
149 |
PT056 |
Phẫu
thuật nội soi mở xoang hàm |
2,955,000 |
150 |
PT057 |
Phẫu
thuật nội soi mở xoang bướm |
3,873,000 |
151 |
PT058 |
Phẫu
thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm |
8,042,000 |
152 |
PT059 |
Phẫu
thuật nội soi lấy sỏi niệu quản |
4,027,000 |
153 |
PT060 |
Phẫu
thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
5,528,000 |
154 |
PT061 |
Phẫu
thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật |
3,316,000 |
155 |
PT062 |
Phẫu
thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button |
4,242,000 |
156 |
PT063 |
Phẫu
thuật nội soi khớp cổ chân |
3,250,000 |
157 |
PT064 |
Phẫu
thuật nội soi khâu thủng ruột non |
2,664,000 |
158 |
PT065 |
Phẫu
thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
2,896,000 |
159 |
PT066 |
Phẫu
thuật nội soi khâu mạc treo |
2,167,000 |
160 |
PT067 |
Phẫu
thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
5,089,000 |
161 |
PT068 |
Phẫu
thuật nội soi khâu chóp xoay |
3,250,000 |
162 |
PT069 |
Phẫu
thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân |
3,250,000 |
163 |
PT072 |
Phẫu
thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2,564,000 |
164 |
PT073 |
Phẫu
thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) |
2,167,000 |
165 |
PT074 |
Phẫu
thuật nội soi dẫn lưu nang tụy |
2,167,000 |
166 |
PT075 |
Phẫu
thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn |
3,188,000 |
167 |
PT076 |
Phẫu
thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
3,873,000 |
168 |
PT077 |
Phẫu
thuật nội soi cắt u sau phúc mạc |
4,316,000 |
169 |
PT078 |
Phẫu
thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quản |
3,002,000 |
170 |
PT079 |
Phẫu
thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
5,071,000 |
171 |
PT080 |
Phẫu
thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột |
3,680,000 |
172 |
PT081 |
Phẫu
thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
4,241,000 |
173 |
PT082 |
Phẫu
thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng |
2,561,000 |
174 |
PT083 |
Phẫu
thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr |
3,816,000 |
175 |
PT084 |
Phẫu
thuật nội soi cắt túi mật |
3,093,000 |
176 |
PT086 |
Phẫu
thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
5,914,000 |
177 |
PT087 |
Phẫu
thuật nội soi cắt trực tràng giữ lại cơ tròn |
4,241,000 |
178 |
PT088 |
Phẫu
thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt |
3,950,000 |
179 |
PT089 |
Phẫu
thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng |
4,241,000 |
180 |
PT090 |
Phẫu
thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày |
5,090,000 |
181 |
PT091 |
Phẫu
thuật nội soi cắt thận |
4,316,000 |
182 |
PT092 |
Phẫu
thuật nội soi cắt ruột thừa |
2,564,000 |
183 |
PT093 |
Phẫu
thuật nội soi cắt phần phụ |
5,071,000 |
184 |
PT094 |
Phẫu
thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc |
4,170,000 |
185 |
PT096 |
Phẫu
thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối |
3,250,000 |
186 |
PT097 |
Phẫu
thuật nội soi cắt lách bán phần |
4,390,000 |
187 |
PT098 |
Phẫu
thuật nội soi cắt gan không điển hình |
5,648,000 |
188 |
PT099 |
Phẫu
thuật nội soi cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay |
4,241,000 |
189 |
PT100 |
Phẫu
thuật nội soi cắt dây thanh |
5,321,000 |
190 |
PT101 |
Phẫu
thuật nội soi cắt chỏm nang gan |
2,167,000 |
191 |
PT102 |
Phẫu
thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên |
4,170,000 |
192 |
PT103 |
Phẫu
thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp |
4,166,000 |
193 |
PT104 |
Phẫu
thuật nội soi cầm máu mũi |
2,750,000 |
194 |
PT105 |
Phẫu
thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc |
5,558,000 |
195 |
PT106 |
Phẫu
thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
6,116,000 |
196 |
PT108 |
Phẫu
thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng |
5,071,000 |
197 |
PT109 |
Phẫu
thuật nạo VA gây mê |
790,000 |
198 |
PT110 |
Phẫu
thuật nạo V.A nội soi |
2,814,000 |
199 |
PT111 |
Phẫu
thuật mộng đơn thuần |
870,000 |
200 |
PT112 |
Phẫu
thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo
dán sinh học |
1,477,000 |
201 |
PT113 |
Phẫu
thuật mộng đơn thuần gây mê |
870,000 |
202 |
PT114 |
Phẫu
thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc
chống chuyển hóa |
&nb |